Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Established Act |
Tiếng Việt | Sự Kiện Đã Xác Định; Sự Thực Đã Thành |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Established Act là gì?
- Established Act là Sự Kiện Đã Xác Định; Sự Thực Đã Thành .
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Established Act
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Established Act là gì? (hay Sự Kiện Đã Xác Định; Sự Thực Đã Thành nghĩa là gì?) Định nghĩa Established Act là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Established Act / Sự Kiện Đã Xác Định; Sự Thực Đã Thành . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục