Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Employment Protection |
Tiếng Việt | Sự Bảo Vệ Công Ăn Việc Làm |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Employment Protection là gì?
- Employment Protection là Sự Bảo Vệ Công Ăn Việc Làm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Employment Protection
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Employment Protection là gì? (hay Sự Bảo Vệ Công Ăn Việc Làm nghĩa là gì?) Định nghĩa Employment Protection là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Employment Protection / Sự Bảo Vệ Công Ăn Việc Làm. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục