Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Empirical Rule |
Tiếng Việt | Quy tăc thực nghiệm |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Phân tích tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Empirical Rule là gì?
#VALUE!
- Empirical Rule là Quy tăc thực nghiệm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Phân tích tài chính.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Empirical Rule
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Phân tích tài chính Empirical Rule là gì? (hay Quy tăc thực nghiệm nghĩa là gì?) Định nghĩa Empirical Rule là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Empirical Rule / Quy tăc thực nghiệm. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục