Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Earnings Yield |
Tiếng Việt | Lợi Suất; Mức Lời; Mức Doanh Lợi, Tỷ Suất Lợi Nhuận |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Earnings Yield là gì?
- Earnings Yield là Lợi Suất; Mức Lời; Mức Doanh Lợi, Tỷ Suất Lợi Nhuận.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Earnings Yield
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Earnings Yield là gì? (hay Lợi Suất; Mức Lời; Mức Doanh Lợi, Tỷ Suất Lợi Nhuận nghĩa là gì?) Định nghĩa Earnings Yield là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Earnings Yield / Lợi Suất; Mức Lời; Mức Doanh Lợi, Tỷ Suất Lợi Nhuận. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục