Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization – EBITDA |
Tiếng Việt | Lợi nhuận trước lãi vay, Thuế, Khấu hao TSCĐ - EBITDA |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán |
Định nghĩa - Khái niệm
Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization – EBITDA là gì?
#VALUE!
- Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization – EBITDA là Lợi nhuận trước lãi vay, Thuế, Khấu hao TSCĐ - EBITDA.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization – EBITDA
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization – EBITDA là gì? (hay Lợi nhuận trước lãi vay, Thuế, Khấu hao TSCĐ - EBITDA nghĩa là gì?) Định nghĩa Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization – EBITDA là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization – EBITDA / Lợi nhuận trước lãi vay, Thuế, Khấu hao TSCĐ - EBITDA. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục