Earnings Before Interest & Tax – EBIT

    Earnings Before Interest & Tax - EBIT là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Earnings Before Interest & Tax - EBIT - Definition Earnings Before Interest & Tax - EBIT - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Thu Nhập Trước Lãi Vay Và Thuế
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Earnings Before Interest & Tax - EBIT là gì?

    Thu nhập trước lãi vay và thuế (tiếng Anh: earnings before interest and taxes—EBIT) là một chỉ tiêu dùng để đánh giá khả năng thu được lợi nhuận của công ty, bằng thu nhập trừ đi các chi phí, nhưng chưa trừ tiền (trả) lãi và thuế thu nhập. EBIT được đề cập đến như "khoản kiếm được từ hoạt động", "lợi nhuận từ hoạt động" hay "thu nhập từ hoạt động".Công thức để tính EBIT là:
    • Earnings Before Interest & Tax - EBIT là Thu Nhập Trước Lãi Vay Và Thuế.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Earnings Before Interest & Tax - EBIT

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Earnings Before Interest & Tax - EBIT là gì? (hay Thu Nhập Trước Lãi Vay Và Thuế nghĩa là gì?) Định nghĩa Earnings Before Interest & Tax - EBIT là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Earnings Before Interest & Tax - EBIT / Thu Nhập Trước Lãi Vay Và Thuế. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây