Earnings Before Interest And Tax

    Earnings Before Interest And Tax là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Earnings Before Interest And Tax - Definition Earnings Before Interest And Tax - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Mức Lời Trước Khi Trả Lãi Và Nộp Thuế
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Earnings Before Interest And Tax là gì?

    • Earnings Before Interest And Tax là Mức Lời Trước Khi Trả Lãi Và Nộp Thuế.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Earnings Before Interest And Tax

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Earnings Before Interest And Tax là gì? (hay Mức Lời Trước Khi Trả Lãi Và Nộp Thuế nghĩa là gì?) Định nghĩa Earnings Before Interest And Tax là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Earnings Before Interest And Tax / Mức Lời Trước Khi Trả Lãi Và Nộp Thuế. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây