Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Earmarked Of Taxes |
Tiếng Việt | (Việc) Dành Riêng Tiền Thuế (Cho Việc Gì) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Earmarked Of Taxes là gì?
- Earmarked Of Taxes là (Việc) Dành Riêng Tiền Thuế (Cho Việc Gì).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Earmarked Of Taxes
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Earmarked Of Taxes là gì? (hay (Việc) Dành Riêng Tiền Thuế (Cho Việc Gì) nghĩa là gì?) Định nghĩa Earmarked Of Taxes là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Earmarked Of Taxes / (Việc) Dành Riêng Tiền Thuế (Cho Việc Gì). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục