Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Disintegration |
Tiếng Việt | Sự Phân Biệt, Sự Phân Tán, Sự Giải Thể |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Disintegration là gì?
- Disintegration là Sự Phân Biệt, Sự Phân Tán, Sự Giải Thể.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Disintegration
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Disintegration là gì? (hay Sự Phân Biệt, Sự Phân Tán, Sự Giải Thể nghĩa là gì?) Định nghĩa Disintegration là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Disintegration / Sự Phân Biệt, Sự Phân Tán, Sự Giải Thể. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục