Disbursement

    Disbursement là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Disbursement - Definition Disbursement - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Sự Thanh Toán, Sự Chi Trả
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Disbursement là gì?

    1. Chi trả tiền để thanh toán toàn bộ hoặc một phần khoản nợ. Cũng đề cập dòng tiền ra làm giảm nợ phải trả
    • Disbursement là Sự Thanh Toán, Sự Chi Trả.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Disbursement

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Disbursement là gì? (hay Sự Thanh Toán, Sự Chi Trả nghĩa là gì?) Định nghĩa Disbursement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Disbursement / Sự Thanh Toán, Sự Chi Trả. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây