Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Deposit Insurance |
Tiếng Việt | Bảo Hiểm Tiền Gửi |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Deposit Insurance là gì?
Xem BANK INSURANCE FUND; FEDERAL DEPOSIT INSURANCE CORPORATION; GUARANTEE FUND; INSURED DEPOSIT; SAVINGS ASSOCIATION INSURANCE FUND; UNINSURED DEPOSITOR.
- Deposit Insurance là Bảo Hiểm Tiền Gửi.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Deposit Insurance
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Deposit Insurance là gì? (hay Bảo Hiểm Tiền Gửi nghĩa là gì?) Định nghĩa Deposit Insurance là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Deposit Insurance / Bảo Hiểm Tiền Gửi. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục