Delayed Shipment

    Delayed Shipment là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Delayed Shipment - Definition Delayed Shipment - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Việc Xếp Chở (Hàng Hóa) Bị Trì Hoãn
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Delayed Shipment là gì?

    • Delayed Shipment là Việc Xếp Chở (Hàng Hóa) Bị Trì Hoãn.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Delayed Shipment

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Delayed Shipment là gì? (hay Việc Xếp Chở (Hàng Hóa) Bị Trì Hoãn nghĩa là gì?) Định nghĩa Delayed Shipment là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Delayed Shipment / Việc Xếp Chở (Hàng Hóa) Bị Trì Hoãn. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây