Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Deferred Charge |
Tiếng Việt | hoãn phí |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Deferred Charge là gì?
#VALUE!
- Deferred Charge là hoãn phí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Deferred Charge
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính Deferred Charge là gì? (hay hoãn phí nghĩa là gì?) Định nghĩa Deferred Charge là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Deferred Charge / hoãn phí. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục