Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Deferred |
Tiếng Việt | Bị Hoãn Lại |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Deferred là gì?
- Deferred là Bị Hoãn Lại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Deferred
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Deferred là gì? (hay Bị Hoãn Lại nghĩa là gì?) Định nghĩa Deferred là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Deferred / Bị Hoãn Lại. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục