Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Defence Expenditure |
Tiếng Việt | Chi Tiêu, Chi Phí Quốc Phòng |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Defence Expenditure là gì?
- Defence Expenditure là Chi Tiêu, Chi Phí Quốc Phòng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Defence Expenditure
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Defence Expenditure là gì? (hay Chi Tiêu, Chi Phí Quốc Phòng nghĩa là gì?) Định nghĩa Defence Expenditure là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Defence Expenditure / Chi Tiêu, Chi Phí Quốc Phòng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục