Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Decametre |
Tiếng Việt | [Anh] (= 10 Mét, = Chục Mét) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Decametre là gì?
- Decametre là [Anh] (= 10 Mét, = Chục Mét).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Decametre
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Decametre là gì? (hay [Anh] (= 10 Mét, = Chục Mét) nghĩa là gì?) Định nghĩa Decametre là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Decametre / [Anh] (= 10 Mét, = Chục Mét). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục