Day No Worked

    Day No Worked là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Day No Worked - Definition Day No Worked - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Ngày Không Làm Việc, Ngày Nghỉ
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Day No Worked là gì?

    • Day No Worked là Ngày Không Làm Việc, Ngày Nghỉ.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Day No Worked

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Day No Worked là gì? (hay Ngày Không Làm Việc, Ngày Nghỉ nghĩa là gì?) Định nghĩa Day No Worked là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Day No Worked / Ngày Không Làm Việc, Ngày Nghỉ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây