Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Dated Earned Surplus |
Tiếng Việt | Thặng Dư Kiếm Được Có Ghi Rõ Ngày Tháng |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Dated Earned Surplus là gì?
- Dated Earned Surplus là Thặng Dư Kiếm Được Có Ghi Rõ Ngày Tháng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Dated Earned Surplus
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Dated Earned Surplus là gì? (hay Thặng Dư Kiếm Được Có Ghi Rõ Ngày Tháng nghĩa là gì?) Định nghĩa Dated Earned Surplus là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Dated Earned Surplus / Thặng Dư Kiếm Được Có Ghi Rõ Ngày Tháng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục