Dated Date

    Dated Date là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Dated Date - Definition Dated Date - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Ngày Ghi Sổ
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Dated Date là gì?

    Dated Date có nghĩa là: Ngày ghi sổ.Ngày đã ghi sổ hay ngày bắt đầu tính lãi là ngày tháng theo đó lãi tích luỹ được tính trên trái phiếu mới hay các phương thức nợ khác. Người mua trả cho nhà phát hành một số tương đương với lãi suất tích luỹ kể từ ngày đã ghi sổ đến ngày thanh toán trái phiếu. Tiền chi trả lãi suất đầu tiên của trái phiếu được làm lại cho người mua.
    • Dated Date là Ngày Ghi Sổ.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Dated Date

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Dated Date là gì? (hay Ngày Ghi Sổ nghĩa là gì?) Định nghĩa Dated Date là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Dated Date / Ngày Ghi Sổ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây