Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Dairy-Farming |
Tiếng Việt | Nghề Nuôi Sữa |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Dairy-Farming là gì?
- Dairy-Farming là Nghề Nuôi Sữa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Dairy-Farming
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Dairy-Farming là gì? (hay Nghề Nuôi Sữa nghĩa là gì?) Định nghĩa Dairy-Farming là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Dairy-Farming / Nghề Nuôi Sữa. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục