Customs Clearance

    Customs Clearance là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Customs Clearance - Definition Customs Clearance - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Sự Thông Quan, Thủ Tục Khai Hải Quan, Giấy Chứng Nhận Ra Cảng Của Hải Quan
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Customs Clearance là gì?

    Thông quan là hoạt động đưa hàng hóa thông qua cơ quan hải quan để tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa vào trong nước (nhập khẩu) và ra nước ngoài (xuất khẩu).

    • Customs Clearance là Sự Thông Quan, Thủ Tục Khai Hải Quan, Giấy Chứng Nhận Ra Cảng Của Hải Quan.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa - Giải thích

    Customs Clearance nghĩa là Sự Thông Quan, Thủ Tục Khai Hải Quan, Giấy Chứng Nhận Ra Cảng Của Hải Quan.

    Thông quan có nghĩa là một chứng từ do cơ quan hải quan cấp cho người gửi hàng cho biết rằng tất cả các loại thuế đã được thanh toán và hàng hóa của người gửi hàng được thông quan để xuất khẩu.

    Definition: Customs clearance is the act of taking goods through the customs authority to facilitate the movement of cargo into a country (import) and outside the country (export).

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Customs Clearance

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Customs Clearance là gì? (hay Sự Thông Quan, Thủ Tục Khai Hải Quan, Giấy Chứng Nhận Ra Cảng Của Hải Quan nghĩa là gì?) Định nghĩa Customs Clearance là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Customs Clearance / Sự Thông Quan, Thủ Tục Khai Hải Quan, Giấy Chứng Nhận Ra Cảng Của Hải Quan. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây