Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Covered Security |
Tiếng Việt | an ninh được bảo hiểm |
Chủ đề | Đầu tư Luật & Quy định |
Định nghĩa - Khái niệm
Covered Security là gì?
Loading...
- Covered Security là an ninh được bảo hiểm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Luật & Quy định.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Covered Security
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Luật & Quy định Covered Security là gì? (hay an ninh được bảo hiểm nghĩa là gì?) Định nghĩa Covered Security là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Covered Security / an ninh được bảo hiểm. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục