Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Covered Interest Parity |
Tiếng Việt | Ngang Giá Lãi Suất Đảm Bảo |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Covered Interest Parity là gì?
- Covered Interest Parity là Ngang Giá Lãi Suất Đảm Bảo.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Covered Interest Parity
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Covered Interest Parity là gì? (hay Ngang Giá Lãi Suất Đảm Bảo nghĩa là gì?) Định nghĩa Covered Interest Parity là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Covered Interest Parity / Ngang Giá Lãi Suất Đảm Bảo. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục