Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Coverdell Education Savings Account |
Tiếng Việt | Tài Khoản Tiết Kiệm Giáo Dục Coverdell |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Coverdell Education Savings Account là gì?
Xem EDUCATION SAVINGS ACCOUNT.
- Coverdell Education Savings Account là Tài Khoản Tiết Kiệm Giáo Dục Coverdell.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Coverdell Education Savings Account
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Coverdell Education Savings Account là gì? (hay Tài Khoản Tiết Kiệm Giáo Dục Coverdell nghĩa là gì?) Định nghĩa Coverdell Education Savings Account là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Coverdell Education Savings Account / Tài Khoản Tiết Kiệm Giáo Dục Coverdell. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục