Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Covenant Not To Execute |
Tiếng Việt | Cam Kết Không Để Execute |
Chủ đề | Tài chính cá nhân Bảo hiểm |
Định nghĩa - Khái niệm
Covenant Not To Execute là gì?
Loading...
- Covenant Not To Execute là Cam Kết Không Để Execute.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính cá nhân Bảo hiểm.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Covenant Not To Execute
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính cá nhân Bảo hiểm Covenant Not To Execute là gì? (hay Cam Kết Không Để Execute nghĩa là gì?) Định nghĩa Covenant Not To Execute là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Covenant Not To Execute / Cam Kết Không Để Execute. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục