Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Corporate Saving |
Tiếng Việt | (Tiền) Tiết Kiệm Của Công Ty |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Corporate Saving là gì?
- Corporate Saving là (Tiền) Tiết Kiệm Của Công Ty.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Corporate Saving
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Corporate Saving là gì? (hay (Tiền) Tiết Kiệm Của Công Ty nghĩa là gì?) Định nghĩa Corporate Saving là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Corporate Saving / (Tiền) Tiết Kiệm Của Công Ty. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục