Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Convexity Adjustment Definition |
Tiếng Việt | Lồi Adjustment Definition |
Chủ đề | Đầu tư Trái phiếu |
Định nghĩa - Khái niệm
Convexity Adjustment Definition là gì?
Loading...
- Convexity Adjustment Definition là Lồi Adjustment Definition.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Trái phiếu.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Convexity Adjustment Definition
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Trái phiếu Convexity Adjustment Definition là gì? (hay Lồi Adjustment Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Convexity Adjustment Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Convexity Adjustment Definition / Lồi Adjustment Definition. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục