Continuous Audit

    Continuous Audit là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Continuous Audit - Definition Continuous Audit - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Kiểm toán liên tục
    Chủ đề Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán

    Định nghĩa - Khái niệm

    Continuous Audit là gì?

    Loading...
    • Continuous Audit là Kiểm toán liên tục.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Continuous Audit

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán Continuous Audit là gì? (hay Kiểm toán liên tục nghĩa là gì?) Định nghĩa Continuous Audit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Continuous Audit / Kiểm toán liên tục. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây