Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Consolidation Of Shares |
Tiếng Việt | (Sự) Thống Nhất, Hợp Nhất Cổ Phiếu |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Consolidation Of Shares là gì?
- Consolidation Of Shares là (Sự) Thống Nhất, Hợp Nhất Cổ Phiếu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Consolidation Of Shares
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Consolidation Of Shares là gì? (hay (Sự) Thống Nhất, Hợp Nhất Cổ Phiếu nghĩa là gì?) Định nghĩa Consolidation Of Shares là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Consolidation Of Shares / (Sự) Thống Nhất, Hợp Nhất Cổ Phiếu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục