Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Consolidated Fund |
Tiếng Việt | Quỹ Ngân Khố |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Consolidated Fund là gì?
Một cụm thuật ngữ khác cho NGÂN KHỐ ở Anh. Đó là một tài khoản của chính phủ bao gồm thu nhập từ thuế.
- Consolidated Fund là Quỹ Ngân Khố.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Consolidated Fund
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Consolidated Fund là gì? (hay Quỹ Ngân Khố nghĩa là gì?) Định nghĩa Consolidated Fund là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Consolidated Fund / Quỹ Ngân Khố. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục