Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Conservative Growth |
Tiếng Việt | dè dặt tăng trưởng |
Chủ đề | Đầu tư Quỹ tương hỗ |
Định nghĩa - Khái niệm
Conservative Growth là gì?
Loading...
- Conservative Growth là dè dặt tăng trưởng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Quỹ tương hỗ.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Conservative Growth
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Quỹ tương hỗ Conservative Growth là gì? (hay dè dặt tăng trưởng nghĩa là gì?) Định nghĩa Conservative Growth là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Conservative Growth / dè dặt tăng trưởng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục