Compromise Settlement

    Compromise Settlement là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Compromise Settlement - Definition Compromise Settlement - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Giải Quyết Hiệp Thương
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Compromise Settlement là gì?

    • Compromise Settlement là Giải Quyết Hiệp Thương.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Compromise Settlement

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Compromise Settlement là gì? (hay Giải Quyết Hiệp Thương nghĩa là gì?) Định nghĩa Compromise Settlement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Compromise Settlement / Giải Quyết Hiệp Thương. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây