Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Compound Net Annual Rate – CNAR Definition |
Tiếng Việt | Compound Net Tỷ lệ hàng năm - CNAR Definition |
Chủ đề | Kinh tế học Kinh tế vi mô |
Định nghĩa - Khái niệm
Compound Net Annual Rate – CNAR Definition là gì?
Loading...
- Compound Net Annual Rate – CNAR Definition là Compound Net Tỷ lệ hàng năm - CNAR Definition.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế học Kinh tế vi mô.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Compound Net Annual Rate – CNAR Definition
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế học Kinh tế vi mô Compound Net Annual Rate – CNAR Definition là gì? (hay Compound Net Tỷ lệ hàng năm - CNAR Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Compound Net Annual Rate – CNAR Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Compound Net Annual Rate – CNAR Definition / Compound Net Tỷ lệ hàng năm - CNAR Definition. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục