Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Composite Index of Coincident Indicators |
Tiếng Việt | Composite Index của chỉ số trùng |
Chủ đề | Kinh tế Kinh tế học |
Định nghĩa - Khái niệm
Composite Index of Coincident Indicators là gì?
- Composite Index of Coincident Indicators là Composite Index của chỉ số trùng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế Kinh tế học.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Composite Index of Coincident Indicators
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Kinh tế học Composite Index of Coincident Indicators là gì? (hay Composite Index của chỉ số trùng nghĩa là gì?) Định nghĩa Composite Index of Coincident Indicators là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Composite Index of Coincident Indicators / Composite Index của chỉ số trùng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục