Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Commission Received In Advance |
Tiếng Việt | Phí Thủ Tục Đã Thu Trước |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Commission Received In Advance là gì?
- Commission Received In Advance là Phí Thủ Tục Đã Thu Trước.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Commission Received In Advance
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Commission Received In Advance là gì? (hay Phí Thủ Tục Đã Thu Trước nghĩa là gì?) Định nghĩa Commission Received In Advance là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Commission Received In Advance / Phí Thủ Tục Đã Thu Trước. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục