Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Commingled Funds |
Tiếng Việt | Các Quỹ Phối Hợp |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Commingled Funds là gì?
1. Cho vay dựa trên tài sản. Tài khoản thế chấp tiền mặt của người vay được hỗn hợp với các tài khoản khác được giữ bởi người cho vay.
- Commingled Funds là Các Quỹ Phối Hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Commingled Funds
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Commingled Funds là gì? (hay Các Quỹ Phối Hợp nghĩa là gì?) Định nghĩa Commingled Funds là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Commingled Funds / Các Quỹ Phối Hợp. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục