Combined Statement

    Combined Statement là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Combined Statement - Definition Combined Statement - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Báo Cáo Kết Hợp
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Combined Statement là gì?

    Báo cáo tài khoản liệt kê hoạt động tài khoản tiền gửi theo yêu cầu, bao gồm báo cáo tiết kiệm; tài khoản tiền gởi kỳ hạn và số dư nợ trên mức tín dụng tuần hoàn, giao dịch ngân hàng qua điện thoại... Báo cáo kết hợp tiết kiệm bưu phí, chi phí in ấn và gửi các báo cáo rời.
    • Combined Statement là Báo Cáo Kết Hợp.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Combined Statement

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Combined Statement là gì? (hay Báo Cáo Kết Hợp nghĩa là gì?) Định nghĩa Combined Statement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Combined Statement / Báo Cáo Kết Hợp. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây