Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | CFA Chartered Financial Analyst |
Tiếng Việt | Chứng Chỉ Chuyên Gia Phân Tích Tài Chính |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
CFA Chartered Financial Analyst là gì?
CFA là một chứng chỉ chuyên môn phân tích tài chính chuyên nghiệp trong các lĩnh vực: chứng khoán, đầu tư và quản lý rủi ro, ngân hàng và tài chính. CFA không phải là một bằng cấp học thuật (academic degree).
- CFA Chartered Financial Analyst là Chứng Chỉ Chuyên Gia Phân Tích Tài Chính.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan CFA Chartered Financial Analyst
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế CFA Chartered Financial Analyst là gì? (hay Chứng Chỉ Chuyên Gia Phân Tích Tài Chính nghĩa là gì?) Định nghĩa CFA Chartered Financial Analyst là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng CFA Chartered Financial Analyst / Chứng Chỉ Chuyên Gia Phân Tích Tài Chính. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục