Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Capital Improvement |
Tiếng Việt | vốn cải thiện |
Chủ đề | Đầu tư khác Đầu tư Bất động sản |
Định nghĩa - Khái niệm
Capital Improvement là gì?
Loading...
- Capital Improvement là vốn cải thiện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư khác Đầu tư Bất động sản.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Capital Improvement
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư khác Đầu tư Bất động sản Capital Improvement là gì? (hay vốn cải thiện nghĩa là gì?) Định nghĩa Capital Improvement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Capital Improvement / vốn cải thiện. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục