Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Brokering |
Tiếng Việt | Môi Giới |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Brokering là gì?
Hành vi mua và bán hợp pháp (Vé xem sự kiên, vé tà…) với giá cao hơn mệnh giá.
- Brokering là Môi Giới.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Brokering
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Brokering là gì? (hay Môi Giới nghĩa là gì?) Định nghĩa Brokering là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Brokering / Môi Giới. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục