Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Basis Point - BPS |
Tiếng Việt | Điểm cơ bản - BPS |
Chủ đề | Kinh tế |
Ký hiệu/viết tắt | BPS |
Định nghĩa - Khái niệm
Basis Point - BPS là gì?
Một đơn vị tương đương với 1/100 của 1%, và được sử dụng để biểu thị sự thay đổi trong các công cụ tài chính. Các điểm cơ bản thường được sử dụng để tính toán thay đổi lãi suất, chỉ số vốn chủ sở hữu và lợi tức của một chứng khoán có thu nhập cố định.
- Basis Point - BPS là Điểm cơ bản - BPS.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Basis Point - BPS nghĩa là Điểm cơ bản - BPS.Mối quan hệ giữa sự thay đổi tỷ lệ phần trăm và điểm cơ bản có thể được tóm tắt như sau: 1% thay đổi = 100 điểm cơ bản, và 0,01% = 1 điểm cơ bản.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Basis Point - BPS
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Basis Point - BPS là gì? (hay Điểm cơ bản - BPS nghĩa là gì?) Định nghĩa Basis Point - BPS là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Basis Point - BPS / Điểm cơ bản - BPS. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục