Average Annual Yield

    Average Annual Yield là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Average Annual Yield - Definition Average Annual Yield - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Lợi tức bình quân hàng năm
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Average Annual Yield là gì?

    Lợi tức bình quân trên một khoản đầu tư hay một danh mục đầu tư được tính bằng tổng tất cả lãi suất, cổ tức hay các khoản thu nhập khác trong thời gian đầu tư  rồi chia cho bình quân số lượng các khoản đầu tư trong năm. Lợi tức bình quân hàng năm là một công cụ điển hình cho đầu tư lãi suất thả nổi (floating-rate investment), trong đó số dư quỹ và / hoặc lãi suất thay đổi thường xuyên.
    • Average Annual Yield là Lợi tức bình quân hàng năm.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa - Giải thích

    Average Annual Yield nghĩa là Lợi tức bình quân hàng năm.
    Ví dụ, đối với tài khoản tiết kiệm trả lãi suất trên số dư, lợi tức bình quân được tính bằng cách cộng tổng các khoản trả lãi trong năm và chia cho số dư trung bình năm đó. Lợi tức bình quân hàng năm là một biện pháp đo lường quá khứ và có thể rất hữu ích trong việc xác định hiệu suất thực tế của một hỗn hợp các khoản đầu tư.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Average Annual Yield

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Average Annual Yield là gì? (hay Lợi tức bình quân hàng năm nghĩa là gì?) Định nghĩa Average Annual Yield là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Average Annual Yield / Lợi tức bình quân hàng năm. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây