Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Australian Securities And Investments Commission (ASIC) |
Tiếng Việt | Úc Và Chứng khoán Ủy ban Đầu tư (ASIC) |
Chủ đề | Kinh tế Chính phủ & Chính sách |
Ký hiệu/viết tắt | ASIC |
Định nghĩa - Khái niệm
Australian Securities And Investments Commission (ASIC) là gì?
ASIC nằm dưới sự bảo trợ của thư ký nghị viện và thủ quỹ. ASIC điều chỉnh các công ty Úc, thị trường tài chính, tổ chức dịch vụ tài chính và các chuyên gia giao dịch hay tư vấn về bảo hiểm, hưu bổng, đầu tư, nhận tiền gửi và tín dụng. Các trung tâm dịch vụ của ASIC được đặt tại tất cả các thành phố thủ đô của Úc.
- Australian Securities And Investments Commission (ASIC) là Úc Và Chứng khoán Ủy ban Đầu tư (ASIC).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế Chính phủ & Chính sách.
Ý nghĩa - Giải thích
Australian Securities And Investments Commission (ASIC) nghĩa là Úc Và Chứng khoán Ủy ban Đầu tư (ASIC).
ASIC duy trì, tạo điều kiện và cải thiện hoạt động của hệ thống tài chính. Thúc đẩy sự tham gia của nhà đầu tư tự tin và có thông tin. Quản lý và thực thi pháp luật một cách hiệu quả và hiệu quả. Xử lý và lưu trữ thông tin một cách hiệu quả và nhanh chóng. Công khai thông tin về các công ty và các cơ quan khác một cách kịp thời.
ASIC thúc đẩy sự tin tưởng và niềm tin của nhà đầu tư và người tiêu dùng tài chính bằng cách giáo dục các nhà đầu tư và công chúng về trách nhiệm của nhà đầu tư. ASIC giữ những người gác cổng để tính toán và nó nghiên cứu hành vi của người tiêu dùng và cách các nhà đầu tư và người tiêu dùng đưa ra quyết định. ASIC cũng đảm bảo thị trường công bằng và minh bạch bằng cách đóng vai trò giám sát thị trường và quản trị công ty.
Definition: ASIC falls under the auspices of the Parliamentary Secretary to the Treasurer. ASIC regulates Australian companies, financial markets, financial services organizations and professionals who deal and/or advise on insurance, superannuation, investments, deposit-taking, and credit. ASIC service centers are located in all of Australia's capital cities.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Australian Securities And Investments Commission (ASIC)
- Securities And Exchange Commission
- Securities Exchange Act of 1934
- Copyright Infringement
- Financial Industry Regulatory Authority (FINRA)
- Truth in Savings Act
- Securities And Futures Commission (SFC)
- British Columbia Securities Commission (BCSC)
- Securities And Futures Commission (SFC)
- Securities and Exchange Commission (SEC)
- Ontario Securities Commission (OSC)
- Securities Exchange Act of 1934
- North American Securities Administrators Association (NASAA)
- Úc Và Chứng khoán Ủy ban Đầu tư (ASIC) tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Chính phủ & Chính sách Australian Securities And Investments Commission (ASIC) là gì? (hay Úc Và Chứng khoán Ủy ban Đầu tư (ASIC) nghĩa là gì?) Định nghĩa Australian Securities And Investments Commission (ASIC) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Australian Securities And Investments Commission (ASIC) / Úc Và Chứng khoán Ủy ban Đầu tư (ASIC). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục