Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Audit Evidence |
Tiếng Việt | Bằng Chứng Kiểm Toán |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Audit Evidence là gì?
BẰNG CHỨNG KIỂM TOÁN bao gồm thông tin bằng văn bản và điện tử (chẳng hạn như séc, hồ sơ chuyển tiền điện tử, hóa đơn, hợp đồng, và các thông tin khác) cho phép kiểm toán viên đưa ra kết luận chính xác về sự trung thực và minh bạch của bản báo cáo tài chính.
- Audit Evidence là Bằng Chứng Kiểm Toán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Audit Evidence
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Audit Evidence là gì? (hay Bằng Chứng Kiểm Toán nghĩa là gì?) Định nghĩa Audit Evidence là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Audit Evidence / Bằng Chứng Kiểm Toán. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục