Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Amortization |
Tiếng Việt | Khấu Trừ Dần |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Amortization là gì?
Việc khấu trừ vào giá trị tài sản trên thời gian sở hữu; cũng như trả nợ bằng các khoản thanh toán cho chủ nợ hoặc cho quỹ thanh toán nợ.
- Amortization là Khấu Trừ Dần.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Amortization
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Amortization là gì? (hay Khấu Trừ Dần nghĩa là gì?) Định nghĩa Amortization là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Amortization / Khấu Trừ Dần. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục