Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Alternative Asset |
Tiếng Việt | Tài Sản Thay Thế |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Alternative Asset là gì?
Alternative Asset là bất kỳ tài sản phi truyền thống nào có giá trị kinh tế tiềm năng sẽ không được tìm thấy trong danh mục đầu tư tiêu chuẩn. Do tính chất độc đáo của tài sản thay thế, việc định giá một số tài sản này có thể sẽ khó khăn.
- Alternative Asset là Tài Sản Thay Thế.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Alternative Asset nghĩa là Tài Sản Thay Thế.Đối với hầu hết mọi người, các ví dụ về tài sản thay thế sẽ bao gồm tác phẩm nghệ thuật và đồ cổ, kim loại quý, rượu vang hảo hạng, tem và tiền hiếm, thẻ thể thao và các đồ sưu tầm khác. Tuy nhiên, cũng có nhiều tài sản thay thế truyền thống hơn bao gồm các quỹ phòng hộ, các dự án liên quan đến đầu tư mạo hiểm và cơ sở hạ tầng. Trong cả hai trường hợp, tài sản thay thế có xu hướng ít thanh khoản hơn so với đầu tư truyền thống. Do đó, các nhà đầu tư ủng hộ tài sản thay thế có thể phải xem xét một chân trời đầu tư lâu dài hơn.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Alternative Asset
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Alternative Asset là gì? (hay Tài Sản Thay Thế nghĩa là gì?) Định nghĩa Alternative Asset là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Alternative Asset / Tài Sản Thay Thế. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục