Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Alternate Employer Endorsement |
Tiếng Việt | Xác nhận tuyển dụng thay thế |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Bảo hiểm doanh nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
Alternate Employer Endorsement là gì?
Loading...
- Alternate Employer Endorsement là Xác nhận tuyển dụng thay thế.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Bảo hiểm doanh nghiệp.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Alternate Employer Endorsement
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Bảo hiểm doanh nghiệp Alternate Employer Endorsement là gì? (hay Xác nhận tuyển dụng thay thế nghĩa là gì?) Định nghĩa Alternate Employer Endorsement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Alternate Employer Endorsement / Xác nhận tuyển dụng thay thế. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục