Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Altered Check |
Tiếng Việt | Séc Bị Sửa Đổi |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Altered Check là gì?
Altered Check là Séc bị sửa đổi, một tấm séc hoặc một công cụ chuyển nhượng khác đã bị thay đổi một cách trọng yếu và có chủ ý để thực hiện một gian lận. Thông thường, tên của người được trả tiền hoặc số tiền của séc bị thay đổi.
- Altered Check là Séc Bị Sửa Đổi.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Altered Check nghĩa là Séc Bị Sửa Đổi.Séc bị sửa đổi được đề cập cụ thể trong Phần 3-407 của Bộ luật thương mại thống nhất (UCC). Thuật ngữ "thay đổi" được định nghĩa là:(1) thay đổi trái phép trong một công cụ có ý định sửa đổi trong bất kỳ nghĩa vụ nào của một bên; hoặc là(2) việc thêm trái phép các từ ngữ hoặc chữ số hoặc thay đổi khác vào một công cụ chưa hoàn thiện liên quan đến nghĩa vụ của một bên.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Altered Check
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Altered Check là gì? (hay Séc Bị Sửa Đổi nghĩa là gì?) Định nghĩa Altered Check là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Altered Check / Séc Bị Sửa Đổi. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục