Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Affordability Index |
Tiếng Việt | Chỉ Số Đánh Giá Khả Năng Chi Trả |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Affordability Index là gì?
Affordability Index là chỉ số đánh giá khả năng chi trả, một thước đo khả năng chi trả của một nhóm dân số có khả năng mua một mặt hàng cụ thể, chẳng hạn như một ngôi nhà, được lập dựa trên thu nhập của dân cư. Chỉ số khả năng chi trả sử dụng giá trị 100 để thể hiện vị thế của một người có thu nhập trung bình, với các giá trị trên 100 cho thấy rằng một mặt hàng ít có khả năng chi trả đối với một số người và giá trị dưới 100 cho thấy rằng một mặt hàng có giá cả phải chăng hơn
- Affordability Index là Chỉ Số Đánh Giá Khả Năng Chi Trả.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Affordability Index nghĩa là Chỉ Số Đánh Giá Khả Năng Chi Trả.Một chỉ số khả năng chi trả thường liên quan đến chi phí nhà ở. Các chỉ số khả năng chi trả nhà ở thường so sánh chi phí mua nhà ở các khu vực khác nhau. Điểm trên 100 cho thấy một gia đình điển hình sẽ ít có khả năng đủ điều kiện vay thế chấp cho một ngôi nhà trong khu vực, trong khi giá trị 100 cho thấy rằng gia đình điển hình chỉ có thể đủ khả năng để sống ở đó.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Affordability Index
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Affordability Index là gì? (hay Chỉ Số Đánh Giá Khả Năng Chi Trả nghĩa là gì?) Định nghĩa Affordability Index là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Affordability Index / Chỉ Số Đánh Giá Khả Năng Chi Trả. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục