Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Affairs |
Tiếng Việt | Công Việc, Việc Làm; Sự Vụ; Việc Buôn Bán; Tình Hình Tài Chính |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Affairs là gì?
- Affairs là Công Việc, Việc Làm; Sự Vụ; Việc Buôn Bán; Tình Hình Tài Chính.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Affairs
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Affairs là gì? (hay Công Việc, Việc Làm; Sự Vụ; Việc Buôn Bán; Tình Hình Tài Chính nghĩa là gì?) Định nghĩa Affairs là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Affairs / Công Việc, Việc Làm; Sự Vụ; Việc Buôn Bán; Tình Hình Tài Chính. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục